Có 2 kết quả:
党中央 dǎng zhōng yāng ㄉㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ • 黨中央 dǎng zhōng yāng ㄉㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
party central committee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
party central committee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0